1. Bối cảnh và vấn đề đặt ra
Trong những thập niên gần đây, Việt Nam chứng kiến tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, đặc biệt tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Tính đến tháng 3/2025, cả nước có 916 đô thị, với hơn 40,8 triệu người (chiếm 40,2% dân số) sinh sống tại khu vực đô thị . Quá trình này mang lại nhiều cơ hội phát triển, song cũng gây áp lực lớn về hạ tầng, môi trường và quản lý.
Các đô thị lớn đang đối mặt với ùn tắc giao thông nghiêm trọng, ô nhiễm không khí gia tăng, hạ tầng kỹ thuật quá tải, và quản lý trật tự xây dựng còn lỏng lẻo. Chỉ riêng Hà Nội thiệt hại 1–1,2 tỷ USD/năm do tắc đường, mất hơn 1 triệu giờ làm việc . AQI trung bình 150–200, nhiều thời điểm vượt ngưỡng “rất có hại”. Tỷ lệ thất thoát nước tại các đô thị lên đến 30–35%, trong khi chỉ 12–15% nước thải được xử lý .

Cùng với đó, bộ máy quản lý truyền thống còn cồng kềnh, thiếu dữ liệu phân tích, khiến việc ra quyết định thiếu cơ sở khoa học. Kênh tương tác giữa chính quyền và người dân còn hạn chế, phản ánh chậm và xử lý thiếu minh bạch. Trong bối cảnh chuyển đổi mô hình chính quyền địa phương hai cấp (tỉnh và xã/phường), việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý đô thị trở thành yêu cầu cấp thiết để nâng cao hiệu quả và minh bạch trong quản trị.
2.Quản lý đô thị thông minh và vai trò của công nghệ số
Khái niệm đô thị thông minh
Đô thị thông minh là mô hình ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) cùng các giải pháp công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng sống của người dân, tối ưu hóa vận hành và đảm bảo phát triển bền vững trên ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Theo Bộ tiêu chí đô thị thông minh bền vững phiên bản 1.0 (Bộ Xây dựng, ban hành ngày 12/12/2024), mô hình đô thị thông minh được đánh giá dựa trên bốn trụ cột chính:
- Quy hoạch đô thị thông minh: Ứng dụng công nghệ để lập kế hoạch phát triển không gian đô thị một cách hiệu quả và khoa học.
- Quản lý đô thị thông minh: Ra quyết định dựa trên dữ liệu, nâng cao hiệu quả quản trị.
- Tiện ích đô thị thông minh: Cung cấp dịch vụ công hiện đại, nhanh chóng, thuận tiện cho người dân.
- Hạ tầng kỹ thuật và ICT: Xây dựng nền tảng công nghệ vững chắc để hỗ trợ toàn bộ hoạt động vận hành đô thị.
Bộ tiêu chí gồm 60 tiêu chí chi tiết, chia thành 4 cấp độ trưởng thành, giúp các địa phương có lộ trình rõ ràng trong quá trình xây dựng đô thị thông minh.
3.Vai trò của công nghệ số trong quản lý đô thị
3.1. Dữ liệu lớn (Big Data)
Big Data giúp thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn như camera, cảm biến môi trường, thiết bị di động và hệ thống giao thông. Nhờ đó:
- Dự báo chính xác: Dữ liệu được phân tích để dự đoán xu hướng dân số, môi trường và giao thông, giúp quy hoạch hiệu quả hơn.
- Tối ưu hóa vận hành: Hỗ trợ điều hành giao thông, dịch vụ công và xử lý sự cố nhanh chóng.
Ví dụ thực tiễn:
1. Seoul: Thành phố Seoul đã triển khai hệ thống xe buýt đêm “Owl Bus” từ năm 2013, sử dụng phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để thiết kế tuyến đường tối ưu.
- Dữ liệu được khai thác bao gồm:
- Hơn 3 tỷ cuộc gọi điện thoại vào ban đêm
- Khoảng 5 triệu điểm GPS từ taxi
- Mục tiêu là phục vụ tốt hơn cho người dân di chuyển muộn, giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả sử dụng phương tiện công cộng.

2. Singapore: khai thác dữ liệu thời gian thực từ hơn 5.000 xe buýt để điều chỉnh lịch trình, giảm tới 92% tình trạng quá tải.
3.2. Trí tuệ nhân tạo (AI)
AI hỗ trợ phân tích dữ liệu quy mô lớn, ra quyết định dựa trên mô hình dự báo chính xác:
- Quy hoạch đô thị: Mô phỏng lưu lượng giao thông, dự đoán nhu cầu sử dụng đất (Singapore đã ứng dụng AI trong quy hoạch).
- Quản lý giao thông: Tối ưu hóa hệ thống đèn tín hiệu, giảm ùn tắc (Seoul).
- Quản lý tài nguyên: Phát hiện rò rỉ nước, tiết kiệm năng lượng (New York).
- An ninh đô thị: Camera AI phát hiện sớm các sự cố như cháy nổ, tai nạn, phạm pháp.
- Tương tác với người dân: Chatbot AI hỗ trợ trả lời tự động, nâng cao chất lượng dịch vụ công.
3.3. Internet vạn vật (IoT)
IoT kết nối mạng lưới cảm biến thông minh, mang lại dữ liệu thời gian thực để:
- Giám sát môi trường (không khí, nước, tiếng ồn).
- Quản lý chiếu sáng, thùng rác, năng lượng.
- Cảnh báo sớm thiên tai, dịch bệnh, sự cố hạ tầng.
Ví dụ: Singapore và Barcelona đã triển khai hệ thống cảm biến IoT trên toàn thành phố để tối ưu hóa hoạt động giao thông và đảm bảo an ninh.

3.4. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
Cloud Computing cho phép lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn tập trung, tạo điều kiện chia sẻ nhanh giữa các cơ quan:
- Tăng cường liên thông dữ liệu.
- Giảm chi phí đầu tư hạ tầng vật lý.
- Đảm bảo bảo mật và khả năng dự phòng dữ liệu.
3.5. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) và viễn thám
GIS giúp tích hợp dữ liệu không gian và hỗ trợ ra quyết định trong quy hoạch. Viễn thám cung cấp dữ liệu cập nhật từ vệ tinh để giám sát đô thị:
- TP. Hồ Chí Minh: Xây dựng bản đồ cảnh báo ngập úng.
- TP. Pleiku: Ứng dụng CGIS để quản lý quy hoạch và giám sát xây dựng.
- Các địa phương khác như Quảng Ninh, Đà Nẵng, Đồng Nai cũng đang từng bước áp dụng GIS nhưng cần nâng cao tính đồng bộ.
3.6. Ứng dụng di động và nền tảng số tương tác
Các ứng dụng như iHanoi, Hue-S, Danang Smart City hay cổng 1022 cho phép người dân phản ánh, theo dõi và tham gia quản lý đô thị. Tuy nhiên, vẫn còn những hạn chế như:
- Chưa liên thông dữ liệu giữa các tỉnh.
- Giao diện và tính năng chưa thống nhất.
- Thiếu tích hợp dữ liệu chuyên sâu (GIS, quy hoạch, giao thông).
3. 7. Các công nghệ tiên tiến khác
- Blockchain: Nâng cao tính minh bạch, an toàn dữ liệu đất đai và dịch vụ công.
- VR/AR: Trực quan hóa quy hoạch, giúp người dân và chính quyền cùng đánh giá trước khi triển khai.
- Drone & Robot: Giám sát xây dựng, an ninh, vệ sinh môi trường và bảo trì hạ tầng.
4. Đề xuất một số giải pháp ứng dụng công nghệ số trong quản lý đô thị thông minh tại Việt Nam
4.1. Giải pháp về kiến trúc hệ thống và cơ sở dữ liệu số dùng chung
Đây là nền tảng cốt lõi của đô thị thông minh. Hiện nay, hệ thống ICT tại nhiều địa phương còn phân tán, thiếu liên thông. Cần rà soát tổng thể, loại bỏ trùng lặp, xác định điểm nghẽn và xây dựng kế hoạch kết nối dữ liệu thống nhất.
Chính phủ nên ban hành chuẩn dữ liệu mở và quy định chia sẻ thông tin bắt buộc cho các lĩnh vực trọng yếu như dân cư, đất đai, quy hoạch, giao thông. Đồng thời, hình thành Nền tảng dữ liệu không gian đô thị quốc gia (National Urban Spatial Data Platform) tích hợp GIS, IoT, viễn thám phục vụ quy hoạch, quản lý và ứng phó thiên tai.
Các Trung tâm điều hành đô thị thông minh (IOC) cần chuẩn hóa về kiến trúc, giao diện, có khả năng liên thông đa tầng và cập nhật dữ liệu thời gian thực, giúp điều hành hiệu quả và phối hợp liên vùng.
4.2. Giải pháp về hạ tầng công nghệ
Hạ tầng công nghệ là xương sống của đô thị thông minh. Để đảm bảo tính bền vững và khả năng mở rộng, các đô thị cần ưu tiên xây dựng hạ tầng số đồng bộ, bao gồm:
- Hạ tầng cảm biến IoT để thu thập dữ liệu về giao thông, môi trường, năng lượng, nước sạch, rác thải,…
- Hạ tầng mạng 5G và IoT chuyên dụng (NB-IoT, LoRaWAN) giúp kết nối thiết bị ổn định, độ trễ thấp, phục vụ các ứng dụng cần phản hồi nhanh.
- Hệ thống điện toán đám mây và trung tâm dữ liệu tập trung, thay thế mô hình dữ liệu riêng lẻ, giúp tối ưu chi phí, dễ dàng mở rộng và tăng tính bảo mật.
Cần có cơ chế đầu tư công – tư (PPP) để huy động doanh nghiệp viễn thông, công nghệ tham gia phát triển hạ tầng, đồng thời ban hành chuẩn an toàn thông tin và kế hoạch bảo vệ dữ liệu quốc gia.
Hạ tầng thông minh còn bao gồm hệ thống cảm biến và giám sát tự động tại các tuyến giao thông, khu dân cư, công trình trọng điểm. Việc tích hợp AI giúp phân tích lưu lượng xe, dự đoán ùn tắc, cảnh báo ngập úng hay ô nhiễm không khí theo thời gian thực, từ đó hỗ trợ chính quyền ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.

4.3. Giải pháp về các ứng dụng và nền tảng kỹ thuật số chuyên ngành
Phát triển hệ thống GIS tích hợp viễn thám và AI phục vụ quy hoạch, giám sát hạ tầng và không gian đô thị.
Mở rộng nền tảng tương tác số với người dân, cho phép phản ánh, tra cứu quy hoạch, sử dụng dịch vụ công. Các ứng dụng như Hue-S, Danang Smart City, iHanoi cần được nâng cấp bằng Big Data và AI để cải thiện phản hồi.
Cấp xã/phường nên có dashboard quản lý riêng, cập nhật dữ liệu dân cư, hạ tầng, môi trường và an ninh thời gian thực, giúp xử lý nhanh và chủ động hơn.
4.4. Giải pháp về phát triển nguồn nhân lực
Con người là trung tâm của đô thị thông minh. Cần đào tạo kỹ năng số cho cán bộ các cấp (đặc biệt cấp xã) về GIS, IOC, khai thác dữ liệu lớn và quản lý công dân số.
Thu hút nhân lực CNTT chất lượng cao, có chính sách đãi ngộ và môi trường đổi mới sáng tạo. Phối hợp với trường đại học, viện nghiên cứu tổ chức các khóa học, hackathon, dự án thực tế.
Đồng thời, phổ cập kỹ năng số cho người dân, hướng dẫn sử dụng dịch vụ công trực tuyến, thanh toán điện tử để họ chủ động tham gia giám sát và phản hồi đô thị.
4.5. Giải pháp về thể chế và tổ chức thực thi
Công nghệ chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi đi cùng khung pháp lý và cơ chế điều phối phù hợp. Nhà nước cần sớm hoàn thiện hệ thống thể chế cho đô thị thông minh, bao gồm:
- Quy định về quản lý, chia sẻ, bảo mật và khai thác dữ liệu.
- Cơ chế phối hợp giữa các cấp, các ngành trong triển khai và vận hành hệ thống số.
- Tiêu chuẩn quốc gia về đánh giá hiệu quả đô thị thông minh.
Mỗi tỉnh/thành phố nên thành lập Ban chỉ đạo đô thị thông minh hoặc tổ công tác chuyên trách, có nhiệm vụ giám sát, đánh giá định kỳ và điều phối hoạt động liên ngành.
Đồng thời, cần xây dựng hệ thống giám sát điện tử và dashboard báo cáo tiến độ, cho phép theo dõi kết quả triển khai theo thời gian thực. Việc công khai dữ liệu và chỉ số đánh giá sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và tạo niềm tin cho người dân.
KẾT LUẬN
Quản lý đô thị thông minh không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là con đường ngắn nhất giúp Việt Nam giải quyết các thách thức do đô thị hóa nhanh và hạn chế của mô hình quản lý truyền thống. Để hiện thực hóa mục tiêu này, các đô thị Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp công nghệ số, xây dựng hạ tầng dữ liệu vững chắc, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời hoàn thiện thể chế và cơ chế phối hợp đa cấp.
Tìm hiểu thêm : Xu hướng phát triển Smart city tại Việt Nam 2025
Liên hệ ngay hôm nay!
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp quản lý khu công nghiệp và đô thị thông minh toàn diện ?
Liên hệ với VNTT ngay hôm nay để được Demo và tư vấn triển khai miễn phí !
—————————–
Công ty CP Công nghệ & Truyền thông Việt Nam (VNTT)
– Địa chỉ: Tầng 16, Toà nhà WTC Tower , Số 1, Đường Hùng Vương, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh.
– Hotline: 1800 9400 – 0274 222 0222
– Email: marketing@vntt.com.vn
– Facebook: https://facebook.com/eDatacenterVNTT
– Zalo OA: https://zalo.me/edatacentervntt




